Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæ.dᵊn/

Động từ sửa

sadden /ˈsæ.dᵊn/

  1. Làm (ai) buồn rầu, làm (ai) buồn bã.

Tham khảo sửa