sacro-saint
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.kʁɔ.sɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sacro-saint /sa.kʁɔ.sɛ̃/ |
sacro-saints /sa.kʁɔ.sɛ̃/ |
Giống cái | sacro-sainte /sa.kʁɔ.sɛ̃t/ |
sacro-saintes /sa.kʁɔ.sɛ̃t/ |
sacro-saint /sa.kʁɔ.sɛ̃/
Tham khảo
sửa- "sacro-saint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)