sacrificateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.kʁi.fi.ka.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sacrificateur /sa.kʁi.fi.ka.tœʁ/ |
sacrificateurs /sa.kʁi.fi.ka.tœʁ/ |
sacrificateur gđ /sa.kʁi.fi.ka.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "sacrificateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)