sacramentel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.kʁa.mɑ̃.tal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sacramentel /sa.kʁa.mɑ̃.tal/ |
sacramentelles /sa.kʁa.mɑ̃.tɛl/ |
Giống cái | sacramentelle /sa.kʁa.mɑ̃.tal/ |
sacramentelles /sa.kʁa.mɑ̃.tɛl/ |
sacramentel /sa.kʁa.mɑ̃.tal/
- Xem sacrement
- Formules sacramentelles — công thức thánh lễ
- Trịnh trọng.
- L’heure sacramentelle — giờ phút trịnh trọng
Tham khảo
sửa- "sacramentel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)