Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sacral
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsæ.krəl/
Tính từ
sửa
sacral
/ˈsæ.krəl/
(
Giải phẫu
) (thuộc)
xương cùng
.
(
Thuộc
)
Tế lễ
; dùng vào
tế lễ
.
Tham khảo
sửa
"
sacral
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)