Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sacquer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sa.ke/
Ngoại động từ
sửa
sacquer
ngoại động từ
/sa.ke/
(
Thông tục
)
Đuổi
(người làm).
(
Thân mật
)
Đánh hỏng
.
Sacquer
un candidat
— đánh hỏng một thí sinh
Tham khảo
sửa
"
sacquer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)