Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˌkær.ə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

saccharification /sə.ˌkær.ə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. (Hoá học) Sự hoá đường.

Tham khảo sửa