Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sa đắm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saː
˧˧
ɗam
˧˥
ʂaː
˧˥
ɗa̰m
˩˧
ʂaː
˧˧
ɗam
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaː
˧˥
ɗam
˩˩
ʂaː
˧˥˧
ɗa̰m
˩˧
Định nghĩa
sửa
sa đắm
Say mê
quá độ.
Sa đắm
tửu sắc.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sa đắm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)