Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sủng hạnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sṵŋ
˧˩˧
ha̰ʔjŋ
˨˩
ʂuŋ
˧˩˨
ha̰n
˨˨
ʂuŋ
˨˩˦
han
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂuŋ
˧˩
hajŋ
˨˨
ʂuŋ
˧˩
ha̰jŋ
˨˨
ʂṵʔŋ
˧˩
ha̰jŋ
˨˨
Định nghĩa
sửa
sủng hạnh
Nói
cung phi
được
vua chúa
yêu mến
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sủng hạnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)