Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sụp đổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sṵʔp
˨˩
ɗo̰
˧˩˧
ʂṵp
˨˨
ɗo
˧˩˨
ʂup
˨˩˨
ɗo
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂup
˨˨
ɗo
˧˩
ʂṵp
˨˨
ɗo
˧˩
ʂṵp
˨˨
ɗo̰ʔ
˧˩
Động từ
sửa
sụp đổ
Đổ
sập
xuống.
Nhà bị
sụp đổ
.
Tham khảo
sửa
"
sụp đổ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)