sụm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sṵʔm˨˩ | ʂṵm˨˨ | ʂum˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂum˨˨ | ʂṵm˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Tính từ
sửasụm
- Là một hành động hoặc cái gì đó đi xuống. Sụt xuống.
- Mái nhà đã sụm.
Tham khảo
sửa- "sụm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)