Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sṵʔm˨˩ʂṵm˨˨ʂum˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂum˨˨ʂṵm˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

sửa

sụm

  1. Là một hành động hoặc cái gì đó đi xuống. Sụt xuống.
    Mái nhà đã sụm.

Tham khảo

sửa