Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səːm˧˥ maːj˧˧ʂə̰ːm˩˧ maːj˧˥ʂəːm˧˥ maːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəːm˩˩ maːj˧˥ʂə̰ːm˩˧ maːj˧˥˧

Phó từ sửa

sớm mai trgt.

  1. Buổi sáng sớm.
    Một ngày có một giờ dần sớm mai. (tục ngữ)
  2. Sáng ngày mai.
    Sớm mai tôi sẽ ra sân bay đi.
    Mĩ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa