sệ nệ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sḛʔ˨˩ nḛʔ˨˩ | ʂḛ˨˨ nḛ˨˨ | ʂe˨˩˨ ne˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂe˨˨ ne˨˨ | ʂḛ˨˨ nḛ˨˨ |
Tính từ
sửasệ nệ
- Xem dưới đây
Phó từ
sửasệ nệ trgt.
- Có vẻ nặng nề.
- Con lợn bụng sệ nệ.
- Mang sệ nệ một bao gạo.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "sệ nệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)