Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ːʔw˨˩ sṵʔk˨˩ʂa̰ːw˨˨ ʂṵk˨˨ʂaːw˨˩˨ ʂuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːw˨˨ ʂuk˨˨ʂa̰ːw˨˨ ʂṵk˨˨

Định nghĩa sửa

sạo sục

  1. Đi lùng, lục lọi khắp nơi.
    Sạo sục mãi mà chưa tìm ra tang vật.

Dịch sửa

Tham khảo sửa