Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sṳj˨˩ sṳj˨˩ʂuj˧˧ ʂuj˧˧ʂuj˨˩ ʂuj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuj˧˧ ʂuj˧˧

Định nghĩa sửa

sùi sùi

  1. Nói nhiều nốt sầnngoài da.
    Mặt sùi sùi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa