Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
soj˧˧ kïŋ˧˧ nəw˧˥ sɨ̰˧˩˧ʂoj˧˥ kïn˧˥ nə̰w˩˧ ʂɨ˧˩˨ʂoj˧˧ kɨn˧˧ nəw˧˥ ʂɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂoj˧˥ kïŋ˧˥ nəw˩˩ ʂɨ˧˩ʂoj˧˥˧ kïŋ˧˥˧ nə̰w˩˧ ʂɨ̰ʔ˧˩

Cụm từ

sửa

sôi kinh nấu sử

  1. Chỉ việc khổ công học tập để đi thi (trong thời đại Phong kiến)
  2. Thành ngữ nguyên gốc là "xôi kinh nấu sử" hoặc "nấu sử xôi kinh", để chỉ việc khổ công học tập kỹ lưỡng nhiều lần như nấu cơm, đồ xôi cho thật chín.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)