Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sình lầy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sï̤ŋ
˨˩
lə̤j
˨˩
ʂïn
˧˧
ləj
˧˧
ʂɨn
˨˩
ləj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂïŋ
˧˧
ləj
˧˧
Danh từ
sửa
sình lầy
(
Ph.
) .
Bùn
lầy
.
Tham khảo
sửa
"
sình lầy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)