Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /se.ʁɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sérologie
/se.ʁɔ.lɔ.ʒi/
sérologie
/se.ʁɔ.lɔ.ʒi/

sérologie gc /se.ʁɔ.lɔ.ʒi/

  1. (Y học) Huyết thanh học.

Tham khảo

sửa