séraphique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.ʁa.fik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | séraphique /se.ʁa.fik/ |
séraphiques /se.ʁa.fik/ |
Giống cái | séraphique /se.ʁa.fik/ |
séraphiques /se.ʁa.fik/ |
séraphique /se.ʁa.fik/
Tham khảo
sửa- "séraphique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)