Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sépulture
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/se.pyl.tyʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sépulture
/se.pyl.tyʁ/
sépultures
/se.pyl.tyʁ/
sépulture
gc
/se.pyl.tyʁ/
Mộ phần
.
(
Từ cũ nghĩa cũ
)
Sự
mai táng
;
tang ma
.
Tham khảo
sửa
"
sépulture
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)