séparatiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.pa.ʁa.tist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | séparatiste /se.pa.ʁa.tist/ |
séparatiste /se.pa.ʁa.tist/ |
Giống cái | séparatiste /se.pa.ʁa.tist/ |
séparatiste /se.pa.ʁa.tist/ |
séparatiste /se.pa.ʁa.tist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | séparatiste /se.pa.ʁa.tist/ |
séparatistes /se.pa.ʁa.tist/ |
Số nhiều | séparatiste /se.pa.ʁa.tist/ |
séparatistes /se.pa.ʁa.tist/ |
séparatiste /se.pa.ʁa.tist/
Tham khảo
sửa- "séparatiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)