sémiologie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.mjɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sémiologie /se.mjɔ.lɔ.ʒi/ |
sémiologie /se.mjɔ.lɔ.ʒi/ |
sémiologie gc /se.mjɔ.lɔ.ʒi/
- (Y học) Triệu chứng học.
- (Ngôn ngữ học) Tín hiệu học.
Tham khảo
sửa- "sémiologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)