Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /se.mi.jɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sémillant
/se.mi.jɑ̃/
sémillant
/se.mi.jɑ̃/
Giống cái sémillante
/se.mi.jɑ̃t/
sémillante
/se.mi.jɑ̃t/

sémillant /se.mi.jɑ̃/

  1. Hoạt bát, linh lợi.
    Esprit sémillant — tinh thần hoạt bát

Tham khảo

sửa