Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /se.lɛk.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sélection
/se.lɛk.sjɔ̃/
sélections
/se.lɛk.sjɔ̃/

sélection gc /se.lɛk.sjɔ̃/

  1. Sự lựa chọn, sự tuyển lựa.
    Faire une sélection parmi les candidats — tuyển lựa thí sinh
    Sélection artificielle — (sinh vật học) chọn lọc nhân tạo
    Sélection naturelle — chọn lọc tự nhiên
  2. Tập chọn lọc, bộ chọn lọc.
    Une sélection des meilleurs poèmes — tập chọn lọc các bài thơ hay nhất

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa