Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
séisme
/se.izm/
séismes
/se.izm/

séisme /se.izm/

  1. Động đất, địa chấn.

Tham khảo

sửa