Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /se.dɑ̃.ta.ʁi.ze/

Ngoại động từ sửa

sédentariser ngoại động từ /se.dɑ̃.ta.ʁi.ze/

  1. Định cư (hóa).

Tham khảo sửa