sédentariser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.dɑ̃.ta.ʁi.ze/
Ngoại động từ
sửasédentariser ngoại động từ /se.dɑ̃.ta.ʁi.ze/
- Định cư (hóa).
Tham khảo
sửa- "sédentariser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sédentariser ngoại động từ /se.dɑ̃.ta.ʁi.ze/