Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /se.ky.ʁi.ze/

Ngoại động từ

sửa

sécuriser ngoại động từ /se.ky.ʁi.ze/

  1. Làm yên tâm.

Tham khảo

sửa