séculaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.ky.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | séculaire /se.ky.lɛʁ/ |
séculaires /se.ky.lɛʁ/ |
Giống cái | séculaire /se.ky.lɛʁ/ |
séculaires /se.ky.lɛʁ/ |
séculaire /se.ky.lɛʁ/
- Trăm năm một lần.
- Fête séculaire — hội trăm năm một lần
- Hàng trăm năm.
- Des habitations trois fois séculaires — những ngôi nhà hàng ba trăm năm
- Cổ, lâu đời.
- Préjugés séculaires — thành kiến lâu đời
- Arbre séculaire — cây cổ thụ
- année séculaire — năm cuối thế kỷ
Tham khảo
sửa- "séculaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)