Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sécession
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/se.se.sjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sécession
/se.se.sjɔ̃/
sécession
/se.se.sjɔ̃/
sécession
gc
/se.se.sjɔ̃/
Sự
ly khai
.
Guerre de
Sécession
— Chiến tranh ly khai (Mỹ, 1861 - 1965)
Trái nghĩa
sửa
Fédération
,
réunion
Tham khảo
sửa
"
sécession
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)