Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
såpass
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
såpass
Cho đến
mức độ
nào, đủ,
vừa
đủ.
Det er
såpass
mange trykkfeil her at jeg ikke forstår innholdet.
Er han
såpass
frisk at han kan komme på arbeid idag?
Tham khảo
sửa
"
såpass
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)