Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc sånn
gt sånt
Số nhiều sånne
Cấp so sánh
cao

sånn

  1. Như thế, như vậy.
    Hva gjør man i sånne tilfeller?
    Et sånt hus ønsker jeg meg.

Phó từ sửa

sånn

  1. Như thế, như vậy.
    Vi kan ikke holde på sånn lenger.
    Ikke mas sånn på meg!

Tham khảo sửa