Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sân ngô
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sən
˧˧
ŋo
˧˧
ʂəŋ
˧˥
ŋo
˧˥
ʂəŋ
˧˧
ŋo
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂən
˧˥
ŋo
˧˥
ʂən
˧˥˧
ŋo
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
sân ngô
Sân
giồng
cây
ngô
đồng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sân ngô
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)