Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saw˧˥ leʔe˧˥ʂa̰w˩˧ le˧˩˨ʂaw˧˥ le˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaw˩˩ lḛ˩˧ʂaw˩˩ le˧˩ʂa̰w˩˧ lḛ˨˨

Định nghĩa

sửa

sáu lễ

  1. Sáu lễ trong việc cưới hỏi thời xưa.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa