Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sáu lễ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saw
˧˥
leʔe
˧˥
ʂa̰w
˩˧
le
˧˩˨
ʂaw
˧˥
le
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaw
˩˩
lḛ
˩˧
ʂaw
˩˩
le
˧˩
ʂa̰w
˩˧
lḛ
˨˨
Định nghĩa
sửa
sáu lễ
Sáu lễ
trong
việc
cưới hỏi
thời xưa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sáu lễ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)