Tiếng Galicia

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Galicia sábado,

Cách phát âm

sửa
  • IPA: [ˈs̺aβaðʊ]

Danh từ

sửa

sábado (số nhiều sábados)

  1. Thứ Bảy.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Tây Ban Nha sábado,

Danh từ

sửa

sábado (số nhiều sábados)

  1. Thứ Bảy.