sábado
Tiếng Galicia sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Galicia sábado,
- roa-opt:sabado
- lat:sabbatum
- grc:σάββατον (sábbaton)
- שַׁבָּת (shabát)
- grc:σάββατον (sábbaton)
- lat:sabbatum
Cách phát âm sửa
- IPA: [ˈs̺aβaðʊ]
Danh từ sửa
sábado gđ (số nhiều sábados)
Tham khảo sửa
- “sábado”, Dicionario da Real Academia Galega, Học viện Hoàng gia Galicia.
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Từ nguyên sửa
- lat:sabbatum
- grc:σάββατον (sábbaton)
- שַׁבָּת (shabát)
- grc:σάββατον (sábbaton)
Danh từ sửa
sábado gđ (số nhiều sábados)