Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ryddig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
ryddig
gt
ryddig
Số nhiều
ryddige
Cấp
so sánh
—
cao
—
ryddig
Có
thứ tự
,
ngăn nắp
.
Det var pent og
ryddig
på rommet hans.
Tham khảo
sửa
"
ryddig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)