Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ry ryet
Số nhiều ry, ryer rya, ryene

ry

  1. Danh tiếng, sự nổi tiếng.
    Han vant stort ry som kunstner.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa