rutilant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈruː.tᵊl.ənt/
Tính từ
sửarutilant /ˈruː.tᵊl.ənt/
Tham khảo
sửa- "rutilant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁy.ti.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rutilant /ʁy.ti.lɑ̃/ |
rutilants /ʁy.ti.lɑ̃/ |
Giống cái | rutilante /ʁy.ti.lɑ̃t/ |
rutilantes /ʁy.ti.lɑ̃t/ |
rutilant /ʁy.ti.lɑ̃/
- Đỏ chói.
- Cuivre rutilant — đồng đỏ chói
- (Nghĩa rộng) Bóng nhoáng, sáng loáng.
- Voiture rutilante — xe bóng nhoáng
Tham khảo
sửa- "rutilant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)