Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈruːθ.ləs/

Tính từ

sửa

ruthless /ˈruːθ.ləs/

  1. Tàn nhẫn, nhẫn tâm.

Tham khảo

sửa