rundstykke
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rundstykke | rundstykket |
Số nhiều | rundstykker | rundstykka, rundstykkene |
rundstykke gđ
Tham khảo
sửa- "rundstykke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rundstykke | rundstykket |
Số nhiều | rundstykker | rundstykka, rundstykkene |
rundstykke gđ