Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rundstykke rundstykket
Số nhiều rundstykker rundstykka, rundstykkene

rundstykke

  1. bánh mì nhỏ và tròn.
    Han serverle oss ferske rundstykker med ost og pølse.

Tham khảo

sửa