Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rundskriv rundskrivet
Số nhiều rundskriv rundskriva, rundskrivene

Danh từ

sửa

rundskriv

  1. Tờ thông tư, thông cáo.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa