rundskriv
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rundskriv | rundskrivet |
Số nhiều | rundskriv | rundskriva, rundskrivene |
Danh từ
sửarundskriv gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "rundskriv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rundskriv | rundskrivet |
Số nhiều | rundskriv | rundskriva, rundskrivene |
rundskriv gđ