rundbrenner
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rundbrenner | rundbrenneren |
Số nhiều | rundbrennere | rundbrennerne |
rundbrenner gđ
Tham khảo sửa
- "rundbrenner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rundbrenner | rundbrenneren |
Số nhiều | rundbrennere | rundbrennerne |
rundbrenner gđ