Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrən.ˈɔf/

Danh từ

sửa

run-off /ˈrən.ˈɔf/

  1. Trận đấu lại (sau một trận hoà).

Tham khảo

sửa