ruminer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁy.mi.ne/
Ngoại động từ sửa
ruminer ngoại động từ /ʁy.mi.ne/
- (Động vật học) Nhai lại.
- (Nghĩa bóng) Nghiền ngẫm.
- Ruminer un projet — nghiền ngẫm một dự án
Nội động từ sửa
ruminer nội động từ /ʁy.mi.ne/
- (Động vật học) Nhai lại.
- Le bœuf rumine — con bò nhai lại
Tham khảo sửa
- "ruminer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)