Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁy.ʒiʁ/

Động từ sửa

rugir /ʁy.ʒiʁ/

  1. Gầm.
    Le lion rugit — sự tử gầm
    Rugir de colère — (nghĩa bóng) gầm lên vì giận dữ
    Rugir des menaces — gầm lên những lời dọa nạt

Tham khảo sửa