Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ruction
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrək.ʃən/
Danh từ
sửa
ruction
/ˈrək.ʃən/
(
Từ lóng
) Sự
phá quấy
, sự ồn ào.
Cuộc ẩu đả.
Thành ngữ
sửa
there will be ructions
: Mọi
việc
sẽ không ổn, mọi
việc
sẽ không
trôi chảy
.
Tham khảo
sửa
"
ruction
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)