Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈruː.bɪ.ˌkənd/

Tính từ

sửa

rubicund /ˈruː.bɪ.ˌkənd/

  1. Đỏ, hồng hào.
    complexion — nước da hồng hào

Tham khảo

sửa