Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zuəŋ˨˩ ɓo˧˥ʐuəŋ˧˧ ɓo̰˩˧ɹuəŋ˨˩ ɓo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuəŋ˧˧ ɓo˩˩ɹuəŋ˧˧ ɓo̰˩˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

ruồng bố

  1. (Đph) Vây bắtkhủng bố.
    Địch ruồng bố nhân dân.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa