Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ruồi lằng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zuə̤j
˨˩
la̤ŋ
˨˩
ʐuəj
˧˧
laŋ
˧˧
ɹuəj
˨˩
laŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹuəj
˧˧
laŋ
˧˧
Danh từ
sửa
ruồi
lằng
Tiếng gọi chung loài
ruồi
.
Tiêu diệt lũ
ruồi lằng
.