Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑʊ.di.ˌɪ.zəm/

Danh từ

sửa

rowdyism /ˈrɑʊ.di.ˌɪ.zəm/

  1. Tính du côn.

Tham khảo

sửa