Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁus.tɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
roustons
/ʁus.tɔ̃/
roustons
/ʁus.tɔ̃/

roustons /ʁus.tɔ̃/

  1. (Số nhiều) (thông tục) hòn dái, tinh hoàn.

Tham khảo

sửa